cầu khấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu khấn+
- Pray under one's breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu khấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầu khấn":
cầu khẩn cầu khấn chiếu khán - Những từ có chứa "cầu khấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 578